Mưa trút xuống Hà Nội từ rạng sáng, dày đặc như từng lớp sương xám xịt dội thẳng xuống đất. Cổng trường Trung học phổ thông Phan Huy Chú đen kín người — phụ huynh, học sinh, và những chiếc ô sặc sỡ trồi lên tụt xuống như nấm mọc trong cơn bão.
Giữa biển người ấy, có một người đàn ông mặc chiếc áo mưa đã sờn bạc, cổ áo trễ xuống, hai tay nắm chặt lấy nhau trước bụng, gục nhẹ xuống theo từng cơn gió. Ông không trú vào lán bạt che mưa. Cũng không trả lời ai. Ai hỏi, ông chỉ gật hoặc lắc. Còn ánh mắt, thì cứ đăm đăm nhìn vào cánh cổng đang khép hờ.
“Ông đứng đây ướt hết người, vào trong mà ngồi một lát.”
Một người phụ nữ chìa chiếc dù ra, mời.
Ông lắc đầu, mắt không rời cánh cổng.
“Mưa thế này, con ông thi cũng chẳng thoải mái gì.”
Ông vẫn không đáp.
Chỉ đến khi người phụ nữ lùi lại, người ta mới thấy tay ông đang run. Phần ống tay bên trái bị dính bùn, như thể ông đã ngã đâu đó trước khi tới đây. Mà có khi thật thế.
Thời gian trôi chậm hơn cả hạt mưa rơi. 8 giờ. 9 giờ. Mười rưỡi.
Một số phụ huynh đã bỏ về, một số khác chốc chốc lại ngó đồng hồ. Người đàn ông vẫn không nhúc nhích, nước mưa ngấm qua cổ áo, trượt xuống sống lưng lạnh buốt. Nhưng ông không hề để ý.
Cho đến khi, giữa làn mưa bắt đầu mỏng dần, cánh cổng bật mở.
Từng tốp học sinh ùa ra. Người đàn ông vội vàng nhỏm dậy, mắt lướt vội trên từng gương mặt. Ông đứng hẳn lên, nhón cả chân, hai mắt chực trào.
Rồi ông thấy cô — cô bé mặc áo sơ mi trắng dính vài vết nhòe của thuốc đỏ nơi cánh tay bó bột, một bên chân khập khiễng, chiếc giày phải đã rách mất phần mũi. Nhưng môi em thì cong lên hớn hở, đôi mắt ánh lên như vừa vượt qua một trận bão mà vẫn còn sống sót.
“Bố ơi!” – Em gọi to, chạy khập khiễng ra, nước mưa táp vào mặt, trộn lẫn với nước mắt.
Người đàn ông như sực tỉnh. Ông chạy tới, hai tay run run mở chiếc áo mưa duy nhất ra, choàng lên người con gái. Rồi ông ôm chặt lấy em như thể chỉ cần buông ra là em sẽ biến mất. Một hơi thở hắt ra rất khẽ, gần như tan lẫn trong tiếng mưa:
“May quá… may quá…”
Tối hôm đó, khi mưa đã tạnh, căn phòng trọ nhỏ cuối con ngõ ở Yên Hòa rộn lên mùi cháo nóng và tiếng ve kêu lẫn trong tiếng quạt máy ọp ẹp.
Con bé nằm nghiêng trên giường, tay trái băng bó đặt lên gối, chân phải kê cao. Nó vừa ăn vừa kể rành rọt như thể không hề đau. Ông bố ngồi dưới sàn, gọt vỏ quả lê bằng con dao cùn cũ kỹ.
“Con viết hết rồi bố ạ. May mà còn tay phải.”
“Ừ.”
“Đề dễ hơn con tưởng. Câu cuối, con viết về… chiếc áo mưa của bố.”
Người đàn ông khựng lại, nhìn con, mắt rưng lên. Ông cố cười.
“Làm gì có gì hay ho mà viết…”
“Có chứ. Con kể là, bố không giỏi nói chuyện, nhưng lúc nào cũng đứng đó, không bỏ con một giây nào, ngay cả khi mưa như trút nước. Mọi người ai cũng né, chỉ có bố đứng mãi, như cái cột đèn.”
Cô bé cười khúc khích, rồi lại nhăn mặt vì đau.
Ông bố ngước nhìn chiếc áo mưa đang phơi trên sợi dây treo quần áo. Đó là chiếc áo mẹ nó để lại, từ ngày bà bỏ đi vì nghèo quá mà không chịu nổi. Ông giữ nó như một cách để còn nhớ mình từng có vợ.